trang chủ Soi kèo soccer Trực tiếp bóng đá bóng đá Anh Tây Ban Nha soccer ý đá bóng Pháp đá bóng Đức nhẵn đá nước ta Châu Âu Lịch thi đấu tác dụng bóng đá phần trăm kèo Tin ủy quyền video bóng đá đánh giá và nhận định Tin bóng đá

Bạn đang xem: Kèo bóng đá hôm nay

*
phần trăm kèo

Bảng phần trăm kèo tại bóng đá 365 chuyên cung cấp kèo Malaysia, Kèo Ma Cao, kèo tài xỉu, Châu Âu, Kèo Hiệp 1...tất cả các trận đấu trong ngày từ các nhà mẫu uy tín, update nhanh, chính xác nhất hiện thời cho bạn bè chơi láng tham khảo.


Tỷ lệ kèo hay nói một cách khác là tỷ lệ cá cược bóng đá, được dùng nhiều trong nhà cái. Đây là công dụng phân tích, nhấn định tương tự như dự đoán nhưng nhà chiếc đưa ra trước mỗi trận đấu. Ở từng nhà dòng đều update tỷ số thường xuyên xuyên, vậy nên xem thêm bảng xác suất ở đâu? 


Xem thêm: Giáo Trình Nghề Sửa Chữa Xe Máy Nxb Giáo Dục, Giáo Trình Nghề Sữa Chữa Xe Máy Nxb Giáo Dục

*

Chọn toàn bộ Xóa filter hớt tóc C1 Châu Âu ngoại hạng Anh VĐQG Ý VĐQG Tây Ban Nha VĐQG Pháp VĐQG Đức

Kèo Nhà dòng Trực Tuyến

Belgium First Division A
0 - 088"Royal Charleroi SC
Standard Liege
Hòa
0
0.55
-0.63
0.5
-0.28
0.20
8
12
1.14
0-0.5
-0.29
0.21
0.5-1
-0.19
0.11
8
12
1.14
Brazil Campeonato Carioca Serie A
2 - 045"Boavista RJ
Bangu RJ
Hòa
0
-0.99
0.83
3-3.5
-0.92
0.74
1.04
19.5
9.5
0.58
0-0.5-0.74
3
0.66
-0.84
1.04
19.5
9.5
1 - 016"Flamengo RJ
Vasco domain authority Gama RJ
Hòa
Hiệp 1
1.5
-0.99
0.83
3.5
0.90
0.92
1.04
19.5
9.7
Hiệp 1Flamengo RJ
Vasco domain authority Gama RJ
Hòa
0.5
-0.99
0.83
1.5-2
0.71
-0.89
1.04
26
8.3
Hiệp 1
1-1.5
0.77
-0.93
3.5-4
-0.89
0.71
1.04
19.5
9.7
Hiệp 1Flamengo RJ
Vasco domain authority Gama RJ
Hòa
0-0.5
0.60
-0.76
2
-0.79
0.61
1.04
26
8.3
Brazil Campeonato Gaucho Serie A1
0 - 016"Uniao Frederiquense RS
Sao Jose RS
Hòa
Hiệp 1
0-0.5
0.83
0.87
1.5-2
0.93
0.77
2.09
3.25
2.73
Hiệp 1Uniao Frederiquense RS
Sao Jose RS
Hòa
0
0.56
-0.86
0.5
0.92
0.78
3.25
4.55
1.61
Hiệp 1
0
0.51
-0.81
1.5
0.69
-0.99
2.09
3.25
2.73
Hiệp 1Uniao Frederiquense RS
Sao Jose RS
Hòa
0-0.5
-0.73
0.43
0.5-1
-0.77
0.47
3.25
4.55
1.61
Brazil Campeonato Goiano Division 1
1 - 045"Goiatuba GO
Vila Nova GO
Hòa
0.93
0.50.91
2.5
-0.97
0.79
1.92
3.9
2.93
0.65
0.5-1-0.81
2-2.5
0.71
-0.89
1.92
3.9
2.93
Brazil Campeonato Paranaense Division 1
0 - 016"Cascavel PR
Atletico Paranaense
Hòa
Hiệp 1
0-0.5
-0.98
0.82
1.5
0.85
0.97
2.3
3.2
2.67
Hiệp 1Cascavel PR
Atletico Paranaense
Hòa
0
0.68
-0.84
0.5
-0.92
0.74
3.75
4.85
1.55
Hiệp 1
0
0.63
-0.79
1.5-2
-0.89
0.71
2.3
3.2
2.67
Hiệp 1Cascavel PR
Atletico Paranaense
Hòa
0-0.5
-0.59
0.43
0.5-1
-0.64
0.46
3.75
4.85
1.55
0 - 016"Coritiba PR
Maringa PR
Hòa
Hiệp 1
1
-0.96
0.80
1.5-2
0.77
-0.95
1.5
6.3
3.4
Hiệp 1Coritiba PR
Maringa PR
Hòa
0-0.5
0.94
0.90
0.5
0.86
0.96
2.49
7.3
1.72
Hiệp 1
0.5-1
0.73
-0.89
2
-0.93
0.75
1.5
6.3
3.4
Hiệp 1Coritiba PR
Maringa PR
Hòa
0.5
-0.66
0.50
0.5-1
-0.80
0.62
2.49
7.3
1.72
1 - 016"Operario PR
Azuriz PR
Hòa
Hiệp 1
0.5
0.87
0.83
2.5-3
0.91
0.79
1.15
11
5.2
Hiệp 1Operario PR
Azuriz PR
Hòa
0-0.5
-0.84
0.54
1.5
0.95
0.75
1.07
19
6
Hiệp 1
0.5-1
-0.88
0.58
2.5
0.68
-0.98
1.15
11
5.2
Hiệp 1Operario PR
Azuriz PR
Hòa
0
0.38
-0.68
1.5-2
-0.76
0.46
1.07
19
6
0 - 016"Londrina PR
Cianorte PR
Hòa
Hiệp 1
0-0.5
0.89
0.95
1.5
0.88
0.94
2.21
3.45
2.64
Hiệp 1Londrina PR
Cianorte PR
Hòa
0
0.56
-0.72
0.5
-0.91
0.73
3.6
5.1
1.54
Hiệp 1
0.5
-0.81
0.65
1.5-2
-0.86
0.68
2.21
3.45
2.64
Hiệp 1Londrina PR
Cianorte PR
Hòa
0-0.5
-0.63
0.47
0.5-1
-0.63
0.45
3.6
5.1
1.54
0 - 016"CE Uniao PR
Independente FSJ PR
Hòa
Hiệp 1
0
0.84
1.00
1.5-2
-0.98
0.80
2.61
2.83
2.61
Hiệp 1CE Uniao PR
Independente FSJ PR
Hòa
0
0.86
0.98
0.5
-0.97
0.79
4.05
4.35
1.56
Hiệp 1
0-0.5
-0.80
0.64
1.5
0.78
-0.96
2.61
2.83
2.61
Hiệp 1CE Uniao PR
Independente FSJ PR
Hòa
0-0.5
-0.53
0.37
0.5-1
-0.68
0.50
4.05
4.35
1.56
1 - 016"Rio Branco PR
Parana Clube PR
Hòa
Hiệp 1
0.5-1
0.80
-0.96
2.5-3
0.86
0.96
1.08
17
7.3
Hiệp 1Rio Branco PR
Parana Clube PR
Hòa
0-0.5
0.98
0.86
1.5
0.89
0.93
1.05
26
7.8
Hiệp 1
1
-0.87
0.71
3
-0.83
0.65
1.08
17
7.3
Hiệp 1Rio Branco PR
Parana Clube PR
Hòa
0.5
-0.64
0.48
1.5-2
-0.77
0.59
1.05
26
7.8
Brazil Campeonato Paulista Serie A1
0 - 016"Palmeiras SP
Guarani SP
Hòa
Hiệp 1
1
0.89
0.99
1.5-2
0.79
-0.93
1.41
7.4
3.6
Hiệp 1Palmeiras SP
Guarani SP
Hòa
0-0.5
0.86
-0.98
0.5
0.86
1.00
2.42
8
1.71
Hiệp 1
1-1.5
-0.81
0.69
2
-0.92
0.78
1.41
7.4
3.6
Hiệp 1Palmeiras SP
Guarani SP
Hòa
0.5
-0.69
0.57
0.5-1
-0.79
0.65
2.42
8
1.71
Brazil Campeonato Potiguar Division 1
0 - 016"America RN
ABC RN
Hòa
Hiệp 1
0.82
0-0.50.88
1.5-2
0.77
0.93
3.05
2.15
2.81
Hiệp 1America RN
ABC RN
Hòa
0
-0.90
0.60
0.5
0.78
0.92
4.2
3.2
1.66
Hiệp 1
0.59
0.5-0.89
2
-0.93
0.63
3.05
2.15
2.81
Hiệp 1America RN
ABC RN
Hòa
0.46
0-0.5-0.76
0.5-1
-0.89
0.59
4.2
3.2
1.66
Brazil Nordeste Cup
1 - 158"Floresta CE
Atletico Alagoinhas BA
Hòa
0-0.5
-0.81
0.65
3
-0.91
0.73
2.76
3.8
2.02
0
0.64
-0.80
2.5-3
0.67
-0.85
2.76
3.8
2.02
1 - 016"Botafogo PB
Campinense PB
Hòa
Hiệp 1
0
0.74
-0.90
2.5-3
0.99
0.83
1.34
7.3
4.2
Hiệp 1Botafogo PB
Campinense PB
Hòa
0
0.70
-0.86
1.5
0.95
0.87
1.17
17
4.9
Hiệp 1
0-0.5
-0.90
0.74
3
-0.78
0.60
1.34
7.3
4.2
Hiệp 1Botafogo PB
Campinense PB
Hòa
0-0.5
-0.59
0.43
1.5-2
-0.73
0.55
1.17
17
4.9
Colombia Primera B
1 - 116"Boca Juniors De Cali
Boyaca Chico
Hòa
Hiệp 1
1.00
0.50.84
3.5-4
0.95
0.87
4.4
1.85
2.84
Hiệp 1Boca Juniors De Cali
Boyaca Chico
Hòa
0.64
0-0.5-0.80
2.5
0.99
0.83
6
2.98
1.61
Hiệp 1
0.71
0.5-1-0.87
3.5
0.72
-0.90
4.4
1.85
2.84
Hiệp 1Boca Juniors De Cali
Boyaca Chico
Hòa
0
-0.55
0.39
2.5-3
-0.70
0.52
6
2.98
1.61
Hungary NB II
0 - 016"Diosgyori VTK
Gyori ETO
Hòa
Hiệp 1
0.5
0.80
-0.96
2-2.5
0.95
0.87
1.79
3.95
3.25
Hiệp 1Diosgyori VTK
Gyori ETO
Hòa
0-0.5
-0.89
0.73
0.5-1
1.00
0.82
2.69
5.2
1.8
Hiệp 1
0.5-1
-0.95
0.79
2.5
-0.84
0.66
1.79
3.95
3.25
Hiệp 1Diosgyori VTK
Gyori ETO
Hòa
0.5
-0.60
0.44
0.5
0.68
-0.86
2.69
5.2
1.8
Jamaica Premier League
0 - 058"Vere United
Humble Lions
Hòa
0-0.5
0.91
0.93
0.5
0.76
-0.94
2.41
6.8
1.79
0.5
-0.70
0.54
0.5-1
-0.90
0.72
2.41
6.8
1.79
Netherlands Eredivisie
0 - 016"Fortuna Sittard
PEC Zwolle
Hòa
Hiệp 1
0
-0.88
0.80
2-2.5
-0.95
0.85
2.88
2.44
3.1
Hiệp 1Fortuna Sittard
PEC Zwolle
Hòa
0
-0.93
0.83
0.5-1
-0.97
0.87
3.9
3.45
1.81
Hiệp 1
0.76
0-0.5-0.84
2
0.74
-0.84
2.88
2.44
3.1
Hiệp 1Fortuna Sittard
PEC Zwolle
Hòa
0.50
0-0.5-0.60
0.5
0.69
-0.79
3.9
3.45
1.81
Hiệp 1
0.58
0.5-0.66
2.5
-0.75
0.65
2.88
2.44
3.1
Hiệp 1Fortuna Sittard
PEC Zwolle
Hòa
0-0.5
-0.51
0.41
1
-0.57
0.47
3.9
3.45
1.81
0-0.5
-0.67
0.59
1.5-2
0.54
-0.64
2.88
2.44
3.1
Portugal Liga 2
0 - 258"Benfica B
Varzim SC
Hòa
0.5-1
0.99
0.91
3-3.5
0.97
0.91
9.1
1.26
5
0.5
0.71
-0.81
3.5
-0.76
0.64
9.1
1.26
5
Portugal Primeira Liga
1 - 358"Pacos Ferreira
Porto
Hòa
-0.90
0.50.82
5-5.5
0.91
0.99
26
1.01
18.5
0.80
0.5-1-0.88
5.5
-0.80
0.70
26
1.01
18.5
-0.59
0-0.50.51
5
0.52
-0.62
26
1.01
18.5
Romania Liga 1
0 - 045"Steaua Bucuresti
Voluntari
Hòa
0.5-1
0.99
0.91
1-1.5
0.95
0.93
1.71
7.3
2.63
0.5
0.71
-0.81
1.5
-0.77
0.65
1.71
7.3
2.63
Spain Primera Division RFEF
0 - 016"UE Cornella
Andorra Tricolours
Hòa
Hiệp 1
0.99
0-0.50.85
1.5-2
0.86
0.96
3.35
2.12
2.84
Hiệp 1UE Cornella
Andorra Tricolours
Hòa
0
-0.74
0.58
0.5
0.95
0.87
4.8
3.25
1.65
Hiệp 1
0.74
0.5-0.90
1.5
0.66
-0.84
3.35
2.12
2.84
Hiệp 1UE Cornella
Andorra Tricolours
Hòa
0.47
0-0.5-0.63
0.5-1
-0.75
0.57
4.8
3.25
1.65

Kèo Nhà dòng Hôm Nay

English Premier League
08/0303:00Tottenham Hotspur
Everton
Hòa
Hiệp 1
1
0.95
0.98
2.5-3
0.99
0.91
1.54
6.1
4.35
Hiệp 1Tottenham Hotspur
Everton
Hòa
0.5
-0.82
0.72
1
0.81
-0.91
2.2
5.4
2.27
Hiệp 1
0.5-1
0.70
-0.77
2.5
0.79
-0.89
1.54
6.1
4.35
Hiệp 1Tottenham Hotspur
Everton
Hòa
0-0.5
0.76
-0.86
1-1.5
-0.80
0.70
2.2
5.4
2.27
1-1.5
-0.80
0.73
3
-0.78
0.68
1.54
6.1
4.35
0.5
0.55
-0.62
2-2.5
0.59
-0.69
1.54
6.1
4.35