> đoạn phim hướng dẫn đặt vé phà cao tốc ra hòn đảo Phú Quốc
HÀ TIÊN ⇒ PHÚ QUỐC | ||||
Giờ khởi hành | Loại Phà | Người lớn | Người cao tuổi( ≥ 60 tuổi) | Trẻ Em(Cao tự 1,0 – 1,2m) |
3h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
4h20″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
4h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
5h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
7h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
9h30″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
9h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
12h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
13h20″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
14h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
15h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
17h35″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
18h00″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
PHÚ QUỐC ⇒ HÀ TIÊN | ||||
Giờ khởi hành | Loại Phà | Người lớn | Người cao tuổi( ≥ 60 tuổi) | Trẻ Em(Cao trường đoản cú 1,0 – 1,2m) |
5h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
5h45″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
7h45″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
8h50″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
9h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
11h00″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
12h30″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
13h30″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
14h00″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
17h00″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
17h25″ | Bình An | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
18h00″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
19h00″ | Thạnh Thới | 185.000đ | 145.000đ | 130.000đ |
BẢNG GIÁ PHÍ VẬN CHUYỂN PHƯƠNG TIỆN | |
Loại phương tiện | Phí chuyển động XE/lượt |
Xe gắn máy | 80.000đ |
Xe mô tô | 200.000đ |
Xe oto 4-5 chỗ | 850.000đ |
Xe oto 7 địa điểm ; 4 khu vực BT (Bán tải) | 1.100.000đ |
Xe ô tô 12 – 16 chỗ ; 6 vị trí BT (Bán tải) | 1.400.000đ |
Xe ô-tô 17 – 25 chỗ | 2.000.000đ |
Xe ôtô ≥ 26 chỗ | 2.800.000đ |
Xe download 500kg – 1T5 | 1.200.000đ |
Xe cài 1T5 – 2T5 | 1.400.000đ |
Xe mua 2T5 – 3T5 | 1.600.000đ |
Xe cài 3T5 – 4T5 | 1.800.000đ |
Xe cài 4T5 – 5T5 | 2.000.000đ |
Xe download 5T5 – 6T5 | 2.200.000đ |
Xe sở hữu 6T5 – 9T | 2.400.000đ |
Xe thiết lập ≥9T | (Số tấn) × 300.000đ |
Xe container 20feet | 6.000.000đ |
Xe container 40feet | 8.000.000đ |
Xe container 45feet | 10.000.000đ |