Dành cho nhu yếu in ấn với khá nhiều cỡ giấy, PIXMA iX6560 đem đến khả năng in ấn linh hoạt lên tới cỡ A3+ với độ sắc nét 9600dpi.
- Máy in phun color
- In hình ảnh không viền kích thước 4 x 6" vào 36 giây
- Giấy in: A3+, A3, A4 và nhiều hơn nữa nữa
- tốc độ in: 11.3 ipm (Black), 8.8 ppm (Color)
- In ảnh 4x6: 36 giây
- kích thước giọt mực: min .1pl
- Độ phân giải:
9600 x 2400 dpi- Cartridges:PGI-725 Pigment đen , CLI-726 BK/C/M/Y
- Kết nối:USB 2.0, PictBridge
Đặc tính kỹ thuật đưa ra tiết
In | ||
Độ phân giải buổi tối đa | 9600 (ngang) x 2400 (dọc) dpi | |
Đầu in / Mực | một số loại / hệ thống mực: | cố định / Individual Ink Cartridge |
số lượng vòi phun: | 4,608 | |
kích cỡ giọt mực bé dại nhất: | 1pl | |
vỏ hộp mực: | PGI-725 Pigment Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black | |
tốc độ in dựa theo ISO / IEC 24734. | Tài liệu: Màu: ESAT / Simplex | giao động 8.8ipm |
Tài liệu: white đen: ESAT / Simplex | xê dịch 11.3ipm | |
Ảnh: (4x6"): PP-201 / không viền | xấp xỉ 36 giây | |
Vùng rất có thể in | lên đến mức 322.2mm | |
ko viền: | lên tới 329mm (A3+) | |
Vùng buộc phải in | Lề trên: | 40.7mm |
Lề dưới: | 37.4mm | |
kích thước giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Legal, Ledger, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", Envelopes (DL, COM10) | |
xử trí giấy | ||
giải pháp xử lý giấy (Khay sau) (Số lượng buổi tối đa) | Giấy thườngr: | A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80, A3 = 50, A3+ = trăng tròn | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) | 4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+ = 1 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20, A3, A4 = 10, A3+ = 1 | |
Giấy in hình ảnh bóng mịn (SG-201) | 4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+, 10 x 12" = 1 | |
Giấy in ảnh bóng "Everyday Use" (GP-501) | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in hình ảnh Matte (MP-101) | 4 x 6" = 20, A4, A3 = 10 | |
Photo Stickers (PS-101) | 1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301) | 1 | |
Bao thư: | European DL, US Com. #10 = 10 | |
Định lượng giấy | Khay sau: | Giấy thường: 64 - 105 g/m2, Giấy Canon siêng dụngr: định lượng giấy về tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Yêu ước hệ thống | ||
Windows | Windows XP, Windows Vista, Windows 7 | |
Macintosh | Macintosh OS X 10.4.11 - 10.6 | |
Thông tin chung | ||
Giao diện | PC: | USB 2.0 tốc độ cao |
môi trường thiên nhiên vận hành | nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ sương) | |
môi trường thiên nhiên bảo quản | nhiệt độ độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính mang đến ngưng tụ sương) | |
Độ vang âm (PC Print) | giao động 45.0db.(A) | |
Điện năng | 100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Điện năng tiêu thụ | chính sách chờ (Đèn scan tắt) (USB kết nối với vật dụng tính): | giao động 1.3W |
Tắt (USB kết nối với lắp thêm tính): | giao động 0.5W | |
lúc in: | dao động 20W | |
Môi trường | Nguyên tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
năng suất in | lên đến mức 7,000 trang/tháng | |
kích thước (W x D x H) | xấp xỉ 549 × 299 × 159mm | |
Trọng lượng | dao động 7.6kg |