Máy đánh giầy là thiết bị vệ sinh, làm cho sạch bóng giày da mau lẹ và hiệu quả. Hiện nay nay, chúng ta có thể bắt gặp gỡ thiết bị này tại các sảnh tòa công ty văn phòng, công sở, cơ quan, công ty hàng, khách sạn tuyệt trung vai trung phong thương mại…
Top 7 máy vệ sinh giày giá bên dưới 4 triệu đồng (Bảng so sánh thông số kỹ thuật)
Model | Số Chổi | Công Suất (W) | Dung Tích vỏ hộp xi (ml) | Kích Thước (mm) | Trọng Lượng (kg) | Chất Liệu | Giá cung cấp (VNĐ) | Chi ngày tiết sản phẩm |
Shiny G4 | 4 | - | 150 | 370*210*330 | 7 | Thép titan chống gỉ | 1.800.000 | Xem bỏ ra tiết |
Kumisai XDB3 | 4 | 50 | 200 | 520*320*510 | 12.5 | Thép titan phòng gỉ | 2.300.000 | Xem đưa ra tiết |
Shiny SHN G5 | 4 | 70 | 210 | 510*230*370 | - | Thép titan kháng gỉ | 2.380.000 | Xem bỏ ra tiết |
QM-SP1 | 4 | 50 | 200 | 365*225*345 | 12 | Gỗ cùng với inox phòng gỉ | 2.420.000 | Xem bỏ ra tiết |
Kid Apus K2 | 4 | 90 | 200 | 370*210*330 | 7.5 | Gỗ với thép ko gỉ | 2.500.000 | Xem chi tiết |
Kumisai G5 | 4 | 100 | 150 | 370*210*330 | 7 | Gỗ với inox kháng gỉ | 2.500.000 | Xem đưa ra tiết |
Kumisai G1 | 4 | 100 | 200 | 530*300*850 | 16 | Gỗ cùng với inox chống gỉ | 2.740.000 | Xem bỏ ra tiết |
Shiny SHN – XD1 | 6 | 50 | 200 | 510*320*495 | 15 | Gỗ cùng với inox kháng gỉ | 3.320.000 | Xem chi tiết |
Kumisai KMS 10 | 4 | 175 | 200 | 530*340*920 | 26 | Gỗ cùng với inox chống gỉ | 3.500.000 | Xem chi tiết |
Kid Apus K3 | 5 | 50 | 150 | 510*320*480 | 14 | Gỗ cùng với thép ko gỉ | 3.700.000 | Xem bỏ ra tiết |
Top model máy đánh giày văn phòng, khách sạn giá trên 4 triệu (Bảng so sánh thông số kỹ thuật kỹ thuật)
Model | Số Chổi | Công Suất (W) | Dung Tích vỏ hộp xi (ml) | Kích Thước (mm) | Trọng Lượng (kg) | Chất Liệu | Giá phân phối (VNĐ) | Chi huyết sản phẩm |
KUMISAI TH3 | 4 | 175 | 150 | 530*280*820 | 20 | Thép không gỉ | 4.100.000 | Xem bỏ ra tiết |
Shiny SHN - G1 | 4 | 100 | 150 | 530*300*850 | 22 | Gỗ, thép không gỉ | 4.300.000 | Xem chi tiết |
Shiny SHN-DX | 4 | 50 | 200 | 530*350*900 | 23 | Gỗ, inox, kính | 4.750.000 | Xem đưa ra tiết |
Brother Apus A3 | 5 | 145 | 200 | 530*340*910 | 24 | Gỗ, thép không gỉ | 4.940.000 | Xem bỏ ra tiết |
QM-SP2 | 4 | 100 | 200 | 573*330*810 | 22 | Gỗ, inox chống gỉ | 5.035.000 | Xem chi tiết |
Brother Apus A4 | 4 | 100 | 200 | 530*300*850 | 19.5 | Gỗ, inox phòng gỉ, thép | 5.200.000 | Xem chi tiết |
Brother Apus A2 Pro | 4 | 100 | 200 | 530*300*850 | 19.5 | Gỗ, thép không gỉ | 5.420.000 | Xem đưa ra tiết |
Brother Apus A6 Pro | 4 | 100 | 200 | 530*300*1000 | 25 | Gỗ, inox kháng gỉ, kính | 5.890.000 | Xem đưa ra tiết |
Brother Apus A8 | 2 | 145 | 200 | 530*340*805 | 20 | - | 6.600.000 | Xem bỏ ra tiết |
Shiny SHN – DX3 | 4 | 175 | 1500 | 730*320*1520 | 63 | Thép ko gỉ | 6.980.000 | Xem bỏ ra tiết |
QM-SP3 | - | 120 | 200 | 630*330*900 | 25 | Thép ko gỉ | 7.030.000 | Xem đưa ra tiết |
Kumisai K6 Plus | 6 | 145 | 200 | 530*340*920 | 24 | Gỗ, inox kháng gỉ | 7.500.000 | Xem đưa ra tiết |
QM-SP4 | 4 | 175 | 1500 | 600*320*1550 | 35 | Thép ko gỉ | 7.790.000 | Xem bỏ ra tiết |