lequanmobile.com
Tổng quan
Huawei |
Nano Sim |
2 sim |
Android 10.0 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
HSDPA 800 / 850 / 900 |
LTE |
Thanh + Cảm ứng |
Mobifone, Vinafone, Viettel |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Có |
Kích thước và trọng lượng
158.1 x 73.1 x 8.8 mm |
198 g |
Màn hình và hiển thị
OLED 16M màu |
6.53 inch |
1176 x 2400 pixel |
Cảm ứng đa điểm |
Face ID, vân tay, gia tốc, bé quay hồi chuyển, la bàn |
Cảm biến tự động chuyển phiên màn hình |
Chip xử lý
HiSilicon Kirin 990 |
Octa-core |
2.86 GHz |
Mali-G76 MP16 |
A-GPS, GLONASS |
Pin
4500 mAh |
Lưu trữ và bộ nhớ
Không giới hạn |
SMS, MMS |
Email, Push Email, im |
256GB |
8GB |
256GB |
Nano Memory |
Dữ liệu và kết nối
Có |
Có |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Có |
HTML5 |
5.1, A2DP, aptX HD, LE |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Có |
3.1, Type-C 1.0 |
Giải trí và đa phương tiện
40MP + 8MP + 40MP |
Đèn flash, HDR, chụp toàn cảnh |
32MP |
Full HD |
MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Không |
Có |
Có |
Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
USB Type-C |
Ứng dụng và trò chơi
Có |
Office |
Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Có thể cài đặt thêm |