Bạn đang xem: Bxh bóng đá ngoại hạng anh
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Liverpool | 13 | 10 | 3 | 0 | 36 | 7 | 29 | 33 |
2 | Manchester City | 13 | 10 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 31 |
3 | Arsenal | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 9 | 11 | 26 |
4 | Chelsea | 12 | 6 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 23 |
5 | Manchester United | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 23 |
6 | Tottenham Hotspur | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 |
7 | West đê mê United | 13 | 6 | 3 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 |
8 | Southampton | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 10 | 6 | 19 |
9 | Leicester City | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 18 | 3 | 18 |
10 | Crystal Palace | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 16 | 5 | 17 |
11 | Wolves | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 |
12 | Everton | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 17 | 1 | 16 |
13 | Aston Villa | 12 | 4 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 15 |
14 | Newcastle United | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 24 | -6 | 15 |
15 | Brentford | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 14 |
16 | Brighton Hove Albion | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 14 |
17 | Leeds United | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 |
18 | Burnley | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 10 | 0 | 12 |
19 | Norwich City | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 25 | -17 | 9 |
20 | Watford | 13 | 2 | 1 | 10 | 12 | 31 | -19 | 7 |
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Manchester City | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 8 | 19 | 32 |
2 | Liverpool | 13 | 8 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 27 |
3 | Chelsea | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 |
4 | Manchester United | 13 | 6 | 5 | 2 | 23 | 18 | 5 | 23 |
5 | Wolves | 12 | 7 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 23 |
6 | West ham United | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 |
7 | Brighton Hove Albion | 13 | 4 | 7 | 2 | 15 | 14 | 1 | 19 |
8 | Tottenham Hotspur | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 17 | -4 | 17 |
9 | Arsenal | 11 | 5 | 1 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 |
10 | Southampton | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 27 | -11 | 13 |
11 | Crystal Palace | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 12 |
12 | Aston Villa | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 17 | -6 | 12 |
13 | Watford | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 11 |
14 | Brentford | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 25 | -12 | 10 |
15 | Leeds United | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 35 | -21 | 10 |
16 | Leicester City | 11 | 2 | 3 | 6 | 16 | 25 | -9 | 9 |
17 | Burnley | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 |
18 | Norwich City | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 28 | -21 | 8 |
19 | Newcastle United | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 21 | -13 | 7 |
20 | Everton | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 23 | -13 | 6 |
XH: xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: chiến hạ | H: Hòa | B: Bại | BT: Bànthắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trậngần đây nhất => trận xa nhất
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ
Bảng xếp hạng đá bóng Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng đá bóng Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng đá bóng Bundesliga
Bảng xếp hạng soccer Cúp C2 âu lục
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng AnhHạng độc nhất vô nhị AnhHạng 4 AnhFA cúp Anh nữhạng 5 Bắc AnhRyman LeagueU23 siêu đẳng Anhhạng 5 AnhSiêu húi FA cô bé AnhEngland JohnstoneCúp Liên Đoàn Anh U23Bắc AnhHạng 3 AnhMiền nam con gái nước anhEngland Southern League Central DivisionEngland Southern Premier LeagueCúp FA phái nữ Anh quốchạng 5 phía nam giới AnhMiền bắc thanh nữ nước anhU23 Anh 1.LigaXem thêm: Tây Du Ký Mới Nhất Là Năm 1996, Tân Tây Du Ký
Liverpool6-0Leeds United
Burnley1-0Tottenham Hotspur
Watford1-4Crystal Palace
Wolves2-1Leicester City
Leeds United2-4Manchester United
Manchester City2-3Tottenham Hotspur
Arsenal2-1Brentford
Aston Villa0-1Watford
Liverpool3-1Norwich City
Brighton Hove Albion0-3Burnley
#CLBT+/-Đ
1Manchester City264663
2Liverpool265060
3Chelsea2531 50
4Manchester United261046
5West say đắm United261142
6Arsenal231042
7Wolves24540
8Tottenham Hotspur24-139
9Brighton Hove Albion25-333
10Southampton25-532
11Crystal Palace26-129
12Leicester City23-627
13Aston Villa24-627
14Brentford26-1524
15Leeds United25-2723
16Everton23-1222
17Newcastle United24-1922
18Burnley23-820
19Watford25-2218
20Norwich City25-3817
Arsenal02:45Wolves
Leeds United02:45Aston Villa
Everton02:45Newcastle United
XHTuyển QG+/-Điểm
1Bỉ-41828
2Braxin61826
3Pháp71786
4Anh51755
5Argentina121750
6Ý-101740
7Tây Ban Nha171704
8Bồ Đào Nha-211660
9Đan mạch-141654
10Hà Lan11653
99Việt Nam-131209
XHTuyển QG+/-Điểm
1Mỹ-872110
2Thụy Điển782088
3Đức02073
4Netherland122047
5Pháp02038
6Canada602021
7Braxin71978
8Anh01973
9Bắc Triều Tiên01940
10Tây Ban Nha01935
32Việt Nam01657
haberindunyasi.com:Nhận định láng đá| Livescore|Kết trái bóng đá| Lịch thi đấu bóng đá| lịch V League 2021| Bongdaso